Model | KIP-100V25 | KIP-130V25 | KIP-200V25 | ||
Cấu trúc hệ thống | Được nhúng hệ điều hành LINUX RTOS ,dual core 32 bits DSP (TI Davinci DM368), Pure hardware compression, watchdog,32M FLASH,128M DDR2; | ||||
Bộ cảm biến ảnh |
1/4" 1.0 Megapixel CMOS Image sensor. | 1/3" 1.3 Megapixel CMOS Image sensor. | 1/2.5" 5.0 Megapixel CMOS Image sensor | ||
Độ phân giải | Main Stream:1280×720; Sub Stream:640×360, 480×270,320×180; | Main Stream:1280×960,1024×768, 1280×720; Sub Stream:960×540, 640×360,480×270,352×288, 320×240,352×192,320×192, 288×192,256×192; | Main Stream:2592×1920,2048×1536,1920×1080, 1600×1200,1280×1024,1280×960,1024×768, 1280×720; Sub Stream:320×240,352×192, 320×192,288×192,256×192(No Sub Stream WhenMain Stream set 5MP); | ||
Độ chiếu sáng nhỏ nhất | 3300mV/Lux-sec | 5500mV/Lux-sec | 1.76V/Lux-sec | ||
Tỉ số S/N | 39db | 44db | 38.5db | ||
Focus Mode | Manual Focus | ||||
Ngày/Đêm | Bộ cảm biến hồng ngoại tự động bặt tắt | ||||
Đầu ra Video | 1 đường ra video tương tự ,CVBS supported, PAL/NTSC (configurable) | ||||
Đường mạng | 1 giao tiếp mạng Ethernet RJ45, 10/100M adaptation | ||||
Bộ điều khiển Led | 1 giao tiếp điều khiển đèn hồng ngoại , thuật toán điều khiển đóng mở đèn Led tự động | ||||
Photoresistance | Support linkage between photoresistance input sign, image, IR-Cut and IR lamp. | ||||
Shortage | N/A | N/A | 1 USB interface ( Max: 64G) , front storage supported | ||
Auto Iris | N/A | ||||
Audio | N/A | ||||
POE | N/A | ||||
PTZ | N/A | ||||
Alarm | N/A | ||||
Wifi | N/A | ||||
Thấu kính | Thấu kính có thể điều chỉnh phóng to bằng tay 2Megapixel HD 2.8-12mm | ||||
Độ trễ | độ trẽ truyền dữ liệu là 0.5 giây | ||||
Tỉ lệ khung hình | 25 FPS ( 1-25 FPS adjustable); | 1.3 Megapixel@25FPS; | 25 FPS ( 1-25 FPS adjustable); | ||
Nén Video | nén hình ảnh sử dụng H.264 ,dual stream ( 0.1M-6Mpbs adjustable) | ||||
Giao thức | Sử dụng các giao thức :RTSP/FTP/PPPOE/DHCP/DDNS/NTP/UPnP | ||||
Onvif |
Support Onvif 2.0
|
||||
Phân quyền người dùng | Quản lý phân loại nhiều người sử dụng | ||||
Nguồn điện |
DC 12V/1A
|
||||
Cách ghi hình | NVR Local/Recording | ||||
Công suất tiêu thụ | 3.0W | ||||
Nhiệt độ | -10~55℃ | ||||
Độ ẩm |
0%-90%RH,Without Condensation
|
||||
Trọng lượng |
1200g
|
||||
Các đặc điểm chính | * Hiệu năng với ánh sáng thấp tốt với cả phương thức VGA và phương thức HD, Cung cấp ABLC; | * Các chức năng điều khiển ảnh tự động:AWB,AGC,AEC,ABLC; | |||
* Cung cấp cấu hình WEB,IE Surveillance;
* Cung cấp nhiều đường dữ liệu; * Cung cấp OSD,Chroma,Brightness,Saturation,Electric Zoom Configuration; * Cung cấp truyền nhận thời gian thực,Center warning and picture pop-up linkage supported ( after motion detection and IO alarm); * Cung cấp DDNS, điều khiển từ xa UPNP; Cung cấp Onvif 2.0; Cung cấp chuyển mạch hồng ngoại, Hồng ngoại cảm biến nhậy; * Cung cấp SDK ; |