Model | KIP-100SHR30 | KIP-130SHR30 | KIP-200SHR30 | ||
System Structure | Embedded LINUX RTOS ,dual core 32 bits DSP (TI Davinci DM368), Pure hardware compression, watchdog,32M FLASH,128M DDR2; | ||||
Cảm biến ảnh |
1/4" 1.0 Megapixel cảm biến ảnh CMOS | 1/3" 1.3 Megapixel cảm biến ảnh CMOS | 1/2.5" 5.0 Megapixel cảm biến ảnh CMOS | ||
Độ phân giải | Main Stream:1280×720; Sub Stream:640×360, 480×270,320×180; | Main Stream:1280×960,1024×768, 1280×720; Sub Stream:960×540, 640×360,480×270,352×288, 320×240,352×192,320×192, 288×192,256×192; | Main Stream:2592×1920,2048×1536,1920×1080, 1600×1200,1280×1024,1280×960,1024×768, 1280×720; Sub Stream:320×240,352×192, 320×192,288×192,256×192(No Sub Stream WhenMain Stream set 5MP); | ||
Minimum Illumination | 3300mV/Lux-sec | 5500mV/Lux-sec | 1.76V/Lux-sec | ||
Tỉ số S/N | 39db | 44db | 38.5db | ||
Phương thức điều chỉnh | Điều chỉnh bằng tay | ||||
Ngày/Đêm | Bộ cảm biến tự động điều chỉnh phát sáng hồng ngoại | ||||
Đầu ra Video | 1 đầu ra video tương tụ ,cung cấp CVBS, PAL/NTSC (configurable) | ||||
Đường mạng | 1 đường mạng Ethernet RJ45, 10/100M adaptation | ||||
Bộ điều khiển Led | 1 giao diện điều khiển đèn hồng ngoại , sử dụng thuật toán để điều khiển đèn hồng ngoại mở và đóng | ||||
Photoresistance | Support linkage between photoresistance input sign, image, IR-Cut and IR lamp. | ||||
Shortage | N/A | N/A | 1 USB interface ( Max: 64G) , front storage supported | ||
Auto Iris | N/A | ||||
Âm thanh | N/A | ||||
Ethernet cung cấp cả nguồn điện | N/A | ||||
PTZ | N/A | ||||
Cảnh báo | N/A | ||||
Wifi | N/A | ||||
Thấu kính | 3Megapixel HD 8mm CS Lens | ||||
Độ trễ | Within The Lan 0.5S | ||||
Tỉ lệ khung hình | 25 FPS ( 1-25 FPS có thể điều chỉnh); | 1.3 Megapixel@25FPS; | 25 FPS ( 1-25 FPS có thể điều chỉnh); | ||
Độ nén Video | H.264 compression ,dual stream ( 0.1M-6Mpbs adjustable) | ||||
Giao thức | Dùng các giao thức:RTSP/FTP/PPPOE/DHCP/DDNS/NTP/UPnP | ||||
Onvif |
Support Onvif 2.0
|
||||
User Permission | Multi-user Classification Management | ||||
Nguồn điện |
DC 12V/1A
|
||||
Recording Mode | NVR Local/Recording | ||||
Điện năng tiêu thụ | 3.0W | ||||
Nhiệt độ | -10~55℃ | ||||
Độ ẩm |
0%-90%RH,Without Condensation
|
||||
Net :Trọng lượng |
1200g
|
||||
Các đặc điểm chính | * Hiệu năn phát ánh sáng yếu là cao hơn cả với thương thức VGA và phương thức HD,Cung cấp ABLC; | * Chức năng điều khiển hình ảnh tự động: AWB,AGC,AEC,ABLC; | |||
* Cung cấp cấu hình Web ,IE Surveillance;
* Support Dual Stream; * Support OSD,Chroma,Brightness,Saturation,Electric Zoom Configuration; * Support real-time transmission,Center warning and picture pop-up linkage supported ( after motion detection and IO alarm); * Support DDNS,UPNP remote control;Support Onvif 2.0;Support IR-Cut Switch,Sensible infrared; * Provide open SDK ; |