Thông tin hỗ trợ
Hotline:
091.5596.535
0247.300.1818
038.9668.979
098.161.1919
098.6219.626
Địa chỉ chi nhánh
MB:Số 303 -318 Vĩnh Hưng- Hoàng Mai- HN
MN:Số 221 Tô Ký - Hóc Môn - HCM
Quảng Cáo
Home > Chống sét lan truyền > Chống sét lan truyền DEHN > Chống sét đường tín hiệu > Chống sét đường xDSL

Chống sét đường xDSL

Chống sét đường xDSL

Nguồn gốc xuất xứ: Đức
Giá:
Đơn vị: Cái
Khối lượng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu: DEHN
Số lượng tối thiểu cung cấp: 1  Cái
Số lượng có thể cung cấp: 10  Cái/ngày
Thời gian cung cấp: 1- 3 ngày
Bảo hành: 2 năm
Mô tả hoặc các tên gọi khác:BXT ML4 BD 5, 920340, BXT ML4 BD 12, 920342, BXT ML4 BD 24, 920344, BXT ML4 BD 48, 920345, BXT ML4 BD 60, 920346, BXT ML4 BD 180, 920347, Chống sét đường tín hiệu truyền thông, chống sét đường tín hiệu, chống sét đường truyền thông, chống sét đường điện thoại, chống sét đường ADSL, chống sét đường data, chống sét lan truyền đường tín hiệu, chống sét, chống sét tổng đài, chống sét điện thoại, chống sét đường XDSL

BXT ML4 BD, BXT ML4 BD 5, 920340, BXT ML4 BD 12, 920342, BXT ML4 BD 24, 920344, BXT ML4 BD 48, 920345, BXT ML4 BD 60, 920346, BXT ML4 BD 180, 920347, Chống sét đường tín hiệu truyền thông, chống sét đường tín hiệu, chống sét đường truyền thông, chống sét đường điện thoại, chống sét đường ADSL, chống sét đường data, chống sét lan truyền đường tín hiệu, chống sét, chống sét tổng đài, chống sét điện thoại, chống sét đường XDSL

 

Mã sp : BXT ML4 BD 5...180 

 

BXT ML4 BD 5, 920 340

BXT ML4 BD 12, 920 342

BXT ML4 BD 24, 920 344

BXT ML4 BD 48, 920 345

BXT ML4 BD 60, 920 346

BXT ML4 BD 180, 920 347

 

Thiết bị chống sét tích hợp 2 cấp bảo vệ đường dây tín hiệu kiểu module gắn trên din rail

 

• Khả năng giải phóng dòng xung năng lượng đạt yêu cầu cao nhất về bảo vệ tín hiệu cho 2dây, 3 dây hoặc 4dây với kích thước lắp đặt yêu cầu nhỏ nhất.

• Module chống sét bảo vệ 2 dây có lựa chọn kết nối kiểu gián tiếp hoặc trực tiếp với tiếp địa

• Tích hợp cảnh báo 3 trạng thái tích hợp chức năng giám sát cảnh báo sớm thong qua tính năng kiểm tra trực tuyến

• Kiểm tra và giám sát khả năng làm việc của module bảo vệ không cần tiếp xúc bằng thiết bị kiểm tra cầm tay DRC LC hoặc module giám sát tại chỗ

• Module thiết kế chịu rung xóc, va đâp theo tiêu chuẩn đảm bảo vận hành an toan

• Với thiết kế kiểu đế dung chung (lắp lẫn) cho phép sử dụng lắp nhiều kiểu module bảo vệ phù hợp với kiểu đường tín hiệu cần bảo vệ Module bảo vệ tích hợp 2 cấp bảo vệ trong 1, tối ưu hoá không gian lắp đặt, với tính năng kiểm tra trực tuyến giám sát trạng thái làm việc của module bảo vệ, bảo vệ 2đôi dây tín hiệu không cân bằng cách điện. Ứng dụng bảo vệ tối ưu cho 2 đôi dây, bảo vệ cao nhất theo tiêu chuẩn IEC về bảo dây tín hiệu cho vùng OA-2 và cao hơn.

 

Đặc tính kỹ thuật

BXT ML4 …

BD 5

BD 12

BD 24

BD 48

BD 60

BD 180

Cấp bảo vệ của module

T1+P1

T1+P1

T1+P1

T1+P1

T1+P1

T1+P2

Hệ thống theo dõi SPD

LifeCheck

LifeCheck

LifeCheck

LifeCheck

LifeCheck

LifeCheck

Điện áp làm việc UN

5V

12V

24V

48V

60V

180V

Điện áp liên tục dc UC

6.0V

15V

33V

54V

70V

180V

Điện áp liên tục ac UC

4.2V

10.6V

23.3V

38.1V

49.5V

127V

Dòng làm việc tại 40oC IL

1.0A

1.0A

1.0A

1.0A

1.0A

0.75A

Dòng xung toàn bộ Iimp (10/350ms)

10kA

10kA

10kA

10kA

10kA

10kA

Dòng xung trung bình In

20kA

20kA

20kA

20kA

20kA

20kA

Điện áp bảo vệ dây-dây UP

≤25V

≤26V

≤52V

≤80V

≤110V

≤270V

Điện áp bảo vệ dây-PG

≤550V

≤550V

≤550V

≤550V

≤550V

≤550V

Điện áp bảo vệ dây-dây với xung 1kV/ms

≤9V

≤19V

≤45V

≤70V

≤90V

≤250V

Điện áp bảo vệ dây-PG với xung 1kV/ms

≤550V

≤550V

≤550V

≤550V

≤550V

≤550V

Trở kháng vào mỗi dây

1.0 ohm

1.0 ohm

1.0 ohm

1.0 ohm

1.0 ohm

1.0 ohm

Băng tần làm việc

1.0 MHz

2.8 MHz

7.8 MHz

8.7 MHz

11.0 MHz

25.0 MHz

Môi trường lắp đặt

IP20

IP20

IP20

IP20

IP20

IP20

Tiêu chuẩn kiểm định

IEC61643-21, UL 497B

IEC61643-21, UL 497B

IEC61643-21, UL 497B

IEC61643-21, UL 497B

IEC61643-21, UL 497B

IEC61643-21, UL 497B

Chứng nhận chất lượng

CSA, VdS

CSA, VdS

CSA, UL, VdS

CSA, VdS

CSA, VdS

CSA, UL, VdS

Mã đặt hàng

BXT ML4 BD 5

BXT ML4 BD 12

BXT ML4 BD 24

BXT ML4 BD 48

BXT ML4 BD 60

BXT ML4 BD 180

Mã hiệu

920340

920342

920344

920345

920346

920347

 

 

 

Downloads Tài liệu / Catalogue / Further Information:

 

Lắp đặt - Installation

BXT ML4 BD 5

BXT ML4 BD 12

BXT ML4 BD 24

BXT ML4 BD 48

BXT ML4 BD 60

BXT ML4 BD 180

 

Trang chủ